Đầu ghi Camera DaHua DH-XVR5104H-4KL-X
Đầu ghi DH-XVR5104H-4KL-X được thiết kế từ vỏ kim loại, giúp camera tản nhiệt nhanh, kích thước gọn nhẹ dễ dàng lắp đặt, sử dụng được ở mọi nơi, đem lại chất lượng hiệu quả cao nhất tới khách hàng.
Đặc điểm của sản phẩm Đầu ghi Camera DaHua DH-XVR5104H-4KL-X
Đầu ghi DH-XVR5104H-4KL-X có thể kết nối được với 4 camera khác loại, và thêm 2 camera IP có độ phân giải lên tới 8.0MP để giúp cho quý khách hàng có thể linh hoạt tối đa việc sử dụng, với khả năng lưu trữ vô cùng lớn lên tới 10TB giúp cho quý khách thoải mái ghi hình với chất lượng hình ảnh chân thực nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Đầu ghi hình |
Hãng sản xuất | Dahua |
Model | DH-XVR5104H-4KL-X |
SYSTEM | |
Bộ xử lí chính | Embedded Processor |
Hệ điều hành | Embedded LINUX |
VIDEO & AUDIO | |
Đầu vào camera | 4 Channel, BNC |
HDCVI Camera | 4K, 6MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera | PAL/NTSC |
Đầu vào camera IP | 4+2 Channel, each channel up to 8MP |
Âm thanh vào/ra | 1/1, RCA |
Nói chuyện hai chiều | Reuse audio in/out, RCA |
RECORDING | |
Nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 4K, 6MP, 5MP, 4K-N, 4MP, 3MP, 4M-N, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF |
Record Rate |
Main stream: the 1st channel 4K(1~7fps), 6MP(1~10fps), 5MP(1~12fps), 4MP/3MP(1~15fps), others 4K-N(1~7fps), 4MP/3MP(1~15fps); 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF (1~25/30fps) Sub steram:960H(1~15fps); D1/CIF(1~25/30fps) |
Video Bit Rate | 32Kbps ~ 6144Kbps Per Channel |
Record Mode | Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval | 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Audio Bit Rate | 64Kbps Per Channel |
DISPLAY | |
Giao diện | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution |
HDMI:2560×1440, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720 |
Multi-screen Display |
When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
NETWORK | |
Giao diện | 1 RJ-45 Port (100M) |
Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
STORAGE | |
Internal HDD | 1 SATA Port, up to 10TB capacity |
eSATA | N/A |
OTHER | |
USB | 2 USB Ports (2 USB 2.0) |
Power Supply | DC12V/2A |
Kích thước | Mini 1U, 325mm×255mm×55mm (12.8" x 10" x 2.2") |
Trọng lượng | 1.8kg (4.0 lb) |
Điều kiện hoạt động | -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 10% ~ 90% RH |
1. Tài Khoản: Công Ty TNHH Thương Mại NET IT
Số tài khoản: 14023938226868
Mở tại: Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam – Techcombank Chi nhánh Láng Hạ
2. Tên ngân hàng: Ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam – Chi nhánh Láng Hạ (Techcombank)
Chủ tài khoản: Bùi Thị Huyền Trang
Số tài khoản: 14023168789011
3. Tên ngân hàng: Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Tây Hà Nội (BIDV)
Tên chủ tài khoản: Bùi Thị Huyền Trang
Số tài khoản: 26010000089387
4. Tên ngân hàng: Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Láng Hạ (Agribank)
Tên chủ tài khoản: Bùi Thị Huyền Trang
Số tài khoản: 1400205163266
5. Tên ngân hàng: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Hạ Long (Vietcomabank)
Tên chủ tài khoản: Bùi Thị Huyền Trang
Số tài khoản: 0521000297244
6. Tên ngân hàng: Ngân hàng thương mại cổ phần Á Châu (ACB)
Tên chủ tài khoản: Bùi Thị Huyền Trang
Số tài khoản: 153012619
Công ty TNHH Thương Mại NET IT
Trân trọng cảm ơn!